|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ đạc
noun
funiture; furnishings; effect
 | [đồ đạc] | |  | furniture; furnishings | |  | Một căn phòng trống rỗng (không có đồ đạc ) | | An empty/unfurnished room | |  | Đưa hết đồ đạc trong nhà ra | | To empty a house of its furniture; to clear the furniture from a house | |  | things; belongings | |  | baggage; luggage | |  | Chuẩn bị đồ đạc | | To pack one's bags |
|
|
|
|